Đọc nhanh: 四年级大学生 (tứ niên cấp đại học sinh). Ý nghĩa là: Sinh viên năm thứ tư.
Ý nghĩa của 四年级大学生 khi là Danh từ
✪ Sinh viên năm thứ tư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四年级大学生
- 今年 我 上 大学 二年级
- Năm nay tôi học năm 2 đại học.
- 大连 大学 成立 于 1987 年
- Đại học Đại Liên thành lập năm 1987.
- 明年 他 要 上 大学
- Năm sau anh ấy sẽ vào đại học.
- 学生 要 承担 班级 活动
- Học sinh phải đảm nhận hoạt động của lớp.
- 他 是 班级 里 最好 的 学生
- Anh ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 清华北大 每年 平均 招收 多少 学生 ?
- trung bình mỗi năm Đại học Thanh Hoa và Đại học Bắc Kinh tuyển sinh bao nhiêu sinh viên?
- 大后年 我 还 准备考 研究生 呢
- Năm tới, tôi còn phải chuẩn bị thi lên cao học nữa.
- 大学 正在 录取 新生
- Đại học đang tuyển sinh sinh viên mới.
- 姐姐 自学成才 , 被 大学 破格录取 为 研究生
- Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh
- 本届 大学生
- sinh viên năm nay
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 大学 毕业生
- sinh viên tốt nghiệp đại học
- 她 今年 毕业 于 哈佛大学
- Năm nay cô ấy tốt nghiệp Đại học Harvard.
- 实习生 接受 有 指导性 实践 训练 的 高年级 学生 或 新 毕业 的 学生
- Sinh viên thực tập được chấp nhận là sinh viên năm cuối hoặc sinh viên mới tốt nghiệp có được đào tạo thực hành có hướng dẫn.
- 你 是 几年级 的 学生 ?
- Bạn là học sinh lớp mấy?
- 低年级 的 学生 很 可爱
- Học sinh lớp dưới rất dễ thương.
- 自从 某 寄宿 学校 传出 有人 吸毒 之 後 高年级 有 几个 男生 已 被 开除
- Kể từ khi có tin đồn về việc có người sử dụng ma túy tại một trường nội trú nào đó, đã có một số nam sinh năm cao bị đuổi học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四年级大学生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四年级大学生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm四›
大›
学›
年›
生›
级›