那位是大学生 nà wèi shì dàxuéshēng

Từ hán việt: 【na vị thị đại học sinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "那位是大学生" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (na vị thị đại học sinh). Ý nghĩa là: Cô ấy là sinh viên..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 那位是大学生 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 那位是大学生 khi là Câu thường

Cô ấy là sinh viên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那位是大学生

  • - shì gǒu 先生 xiānsheng

    - Đó là Cẩu tiên sinh.

  • - 这是 zhèshì 东海岸 dōnghǎiàn de 精英 jīngyīng 大学 dàxué

    - Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.

  • - shì yáng 先生 xiānsheng

    - Đó là ông Dương.

  • - zhè 本书 běnshū shì 清华大学 qīnghuádàxué shè 出版 chūbǎn de

    - Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.

  • - 这位 zhèwèi shì bāo 先生 xiānsheng

    - Vị này là ông Bao.

  • - ào 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 老师 lǎoshī

    - Ông Áo là một giáo viên.

  • - ào 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 商人 shāngrén

    - Ông Áo là một doanh nhân.

  • - 那位 nàwèi shì 饶先生 ráoxiānsheng

    - Vị này là ngài Nhiêu.

  • - shì 一位 yīwèi 子爵 zǐjué 大人 dàrén

    - Đó là một vị tử tước đại nhân.

  • - 你妹 nǐmèi shì 大学生 dàxuésheng ma

    - Em gái cậu là sinh viên à?

  • - 那位 nàwèi shì yǐn 先生 xiānsheng

    - Người đó là ông Doãn.

  • - ràng 博士生 bóshìshēng 小学 xiǎoxué 任教 rènjiào 确实 quèshí shì 大材小用 dàcáixiǎoyòng le

    - Để tiến sĩ đi dạy tiểu học, thật là không biết trọng nhân tài.

  • - 不是 búshì 大学生 dàxuésheng

    - Tớ không phải sinh viên.

  • - 那位 nàwèi 生物学家 shēngwùxuéjiā xiān 标本 biāoběn 染色 rǎnsè 然後再 ránhòuzài 通过 tōngguò 显微镜 xiǎnwēijìng 进行 jìnxíng 观察 guānchá

    - Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.

  • - jiǔ 先生 xiānsheng shì wèi 学者 xuézhě

    - Ông Cửu là một nhà học giả.

  • - shì 一位 yīwèi 大学教授 dàxuéjiàoshòu

    - Anh ấy là giáo sư đại học.

  • - shì 太原 tàiyuán 大学 dàxué de 大学生 dàxuésheng

    - Tôi là sinh viên đại học Thái Nguyên.

  • - shì 大学生 dàxuésheng ma

    - Cậu là sinh viên à?

  • - shì 我们 wǒmen 学校 xuéxiào de 官网 guānwǎng 只要 zhǐyào shì 本校 běnxiào de 学生 xuésheng dōu 可以 kěyǐ 登录 dēnglù

    - Đây là trang web chính thức của trường tôi, chỉ cần là sinh viên của trường thì đều có thể đăng nhập

  • - 那么 nàme shì 进化论 jìnhuàlùn de 生物学家 shēngwùxuéjiā le

    - Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 那位是大学生

Hình ảnh minh họa cho từ 那位是大学生

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那位是大学生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao