Đọc nhanh: 那位是大学生 (na vị thị đại học sinh). Ý nghĩa là: Cô ấy là sinh viên..
Ý nghĩa của 那位是大学生 khi là Câu thường
✪ Cô ấy là sinh viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那位是大学生
- 那 是 苟 先生
- Đó là Cẩu tiên sinh.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 那 是 扬 先生
- Đó là ông Dương.
- 这 本书 是 清华大学 社 出版 的
- Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.
- 这位 是 包 先生
- Vị này là ông Bao.
- 澳 先生 是 一位 老师
- Ông Áo là một giáo viên.
- 澳 先生 是 一位 商人
- Ông Áo là một doanh nhân.
- 那位 是 饶先生
- Vị này là ngài Nhiêu.
- 那 是 一位 子爵 大人
- Đó là một vị tử tước đại nhân.
- 你妹 是 大学生 吗 ?
- Em gái cậu là sinh viên à?
- 那位 是 尹 先生
- Người đó là ông Doãn.
- 让 博士生 去 小学 任教 , 确实 是 大材小用 了
- Để tiến sĩ đi dạy tiểu học, thật là không biết trọng nhân tài.
- 我 不是 大学生
- Tớ không phải sinh viên.
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 九 先生 是 位 学者
- Ông Cửu là một nhà học giả.
- 他 是 一位 大学教授
- Anh ấy là giáo sư đại học.
- 我 是 太原 大学 的 大学生
- Tôi là sinh viên đại học Thái Nguyên.
- 你 是 大学生 吗 ?
- Cậu là sinh viên à?
- 那 是 我们 学校 的 官网 , 只要 是 本校 的 学生 都 可以 登录
- Đây là trang web chính thức của trường tôi, chỉ cần là sinh viên của trường thì đều có thể đăng nhập
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那位是大学生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那位是大学生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
大›
学›
是›
生›
那›