福星高照 fúxīng gāo zhào

Từ hán việt: 【phúc tinh cao chiếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "福星高照" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phúc tinh cao chiếu). Ý nghĩa là: ngôi sao may mắn trong cuộc thăng thiên (thành ngữ); một dấu hiệu may mắn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 福星高照 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 福星高照 khi là Danh từ

ngôi sao may mắn trong cuộc thăng thiên (thành ngữ); một dấu hiệu may mắn

lucky star in the ascendant (idiom); a lucky sign

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福星高照

  • - 弟弟 dìdì shàng 高中 gāozhōng le

    - Em trai tôi lên cấp 3 rồi.

  • - 星斗 xīngdǒu 阑干 lángān

    - sao chi chít.

  • - 新婚燕尔 xīnhūnyàněr méi 打高尔夫 dǎgāoěrfū ma

    - Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?

  • - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • - 紫外线 zǐwàixiàn 照射 zhàoshè duì 皮肤 pífū 有害 yǒuhài

    - Tia cực tím chiếu gây hại da.

  • - 灯光 dēngguāng 照射 zhàoshè 过来 guòlái

    - Ánh sáng chiếu tới.

  • - 底薪 dǐxīn 不高 bùgāo dàn 福利 fúlì hǎo

    - Lương cơ bản không cao, nhưng phúc lợi tốt.

  • - 开心 kāixīn de 档口 dàngkǒu wèi kāi 吉祥 jíxiáng de 星光 xīngguāng wèi càn 幸福 xìngfú de 歌谣 gēyáo wèi hēng

    - Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn

  • - 占星家 zhānxīngjiā 声称 shēngchēng néng 预知 yùzhī 祸福 huòfú

    - Nhà chiêm tinh khẳng định có thể tiên đoán điềm báo.

  • - 衷心祝愿 zhōngxīnzhùyuàn 鸿运 hóngyùn 高照 gāozhào 美满 měimǎn 姻缘 yīnyuán 天长地久 tiānchángdìjiǔ

    - Chân thành chúc may mắn và hạnh phúc, một cuộc sống hôn nhân viên mãn và bền vững.

  • - 表情 biǎoqíng 高冷 gāolěng de 女影星 nǚyǐngxīng 终于 zhōngyú 出现 chūxiàn le

    - Nữ minh tinh với vẻ mặt lạnh lùng cuối cùng cũng xuất hiện.

  • - 高堂 gāotáng 健在 jiànzài 真幸福 zhēnxìngfú

    - Cha mẹ anh ấy vẫn khỏe mạnh, thật là hạnh phúc.

  • - 托福考试 tuōfúkǎoshì 成绩 chéngjì hěn gāo

    - Điểm TOEFL của tôi rất cao.

  • - 明星 míngxīng de 咖位 kāwèi yuè gāo 影响力 yǐngxiǎnglì 越大 yuèdà 片酬 piànchóu yuè gāo

    - Địa vị của ngôi sao trong vòng giải trí càng cao,sức ảnh hưởng càng lớn mà từ đó catxe cũng tăng theo.

  • - 希望 xīwàng 后来 hòulái 你禧星 nǐxǐxīng 高照 gāozhào

    - Tôi hy vọng sau này bạn sẽ hạnh phúc ngập tràn.

  • - 我想照 wǒxiǎngzhào 一张 yīzhāng 全家福 quánjiāfú

    - Tôi muốn chụp một bức ảnh gia đình.

  • - 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Anh phúc rất vui khi được gặp anh.

  • - 这个 zhègè 明星 míngxīng de 人气 rénqì hěn gāo

    - Ngôi sao này có sức hút rất lớn.

  • - 昨天上午 zuótiānshàngwǔ 海上 hǎishàng 世界 shìjiè 上空 shàngkōng 艳阳高照 yànyánggāozhào 不少 bùshǎo 市民 shìmín 来到 láidào 这个 zhègè 海边 hǎibiān 游玩 yóuwán

    - Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.

  • - 天空 tiānkōng 星光 xīngguāng 旺盛 wàngshèng

    - Sao trên trời sáng rực rỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 福星高照

Hình ảnh minh họa cho từ 福星高照

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 福星高照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFMRW (戈火一口田)
    • Bảng mã:U+798F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa