Đọc nhanh: 大乌苏里岛 (đại ô tô lí đảo). Ý nghĩa là: Đảo Bolshoi Ussuriisk ở Hắc Long Giang hoặc sông Amur, ở cửa sông Ussuri đối diện Khabarovsk, giống như Đảo Heixiazi 黑瞎子島 | 黑瞎子岛.
✪ Đảo Bolshoi Ussuriisk ở Hắc Long Giang hoặc sông Amur, ở cửa sông Ussuri đối diện Khabarovsk
Bolshoi Ussuriisk Island in the Heilongjiang or Amur river, at mouth of the Ussuri River opposite Khabarovsk
✪ giống như Đảo Heixiazi 黑瞎子島 | 黑瞎子岛
same as Heixiazi Island 黑瞎子島|黑瞎子岛 [Hēi xiā zi Dǎo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大乌苏里岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 大家 心里 好欢 呀
- Mọi người đều rất vui mừng.
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 听到 大家 的 赞美 , 他 心里 美滋滋 的 !
- Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 这个 大 柜子 放在 过道 里 , 妨碍 走路
- Cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi.
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 这里 有个 大 堤坝
- Có một con đê lớn ở đây.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大乌苏里岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大乌苏里岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
大›
岛›
苏›
里›