Đọc nhanh: 大都市地区 (đại đô thị địa khu). Ý nghĩa là: khu vực đô thị.
Ý nghĩa của 大都市地区 khi là Danh từ
✪ khu vực đô thị
metropolitan area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大都市地区
- 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 旧时 各地 的 许多 禁忌 大都 与 迷信 有关
- Thời xưa, nhiều điều cấm kỵ ở các nơi, phần nhiều đều liên quan đến mê tín.
- 当地 居民 大都 以 牧畜 为生
- nhân dân trong vùng đa số sống bằng nghề chăn nuôi gia súc.
- 大批 移民 涌入 了 这个 地区
- Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.
- 大家 都 忙忙碌碌 地 工作
- Mọi người đều làm việc bận rộn.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 地震 了 , 大家 都 很 紧张
- Đã xảy ra động đất, mọi người đều rất lo lắng.
- 方形 物 或 方形 地区 大致 呈 正方形 或 正方体 的 地区 、 空间 或 物体
- Các khu vực, không gian hoặc vật thể hình vuông có hình dạng gần như là hình vuông hoặc khối lập phương.
- 大家 都 知道 坤 代表 地
- Mọi người đều biết Khôn đại diện cho đất.
- 这个 地方 离 市区 不 遥远
- Nơi này cách trung tâm thành phố không xa.
- 回旋 的 地区 很大
- khu vực bay lượn rất rộng.
- 大家 都 欢跃 地 参加 比赛
- Mọi người đều hăng hái tham gia cuộc thi.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 这 地区 日照 长 , 温差 大
- vùng này thời gian mặt trời chiếu sáng dài, độ chênh lệch nhiệt độ lớn.
- 那座 城市 的 贫民区 就 像 地狱
- Khu ổ chuột của thành phố đó giống như địa ngục.
- 昨天 钢材 股市 上 的 股票 被 大量 买进 更 明确 地 预示 了 大选 即将来临
- Số lượng cổ phiếu trên thị trường chứng khoán ngành thép được mua vào một cách đáng kể ngày hôm qua đã rõ ràng dự báo rằng cuộc bầu cử sắp tới.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大都市地区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大都市地区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
地›
大›
市›
都›