Đọc nhanh: 夜莺 (dạ oanh). Ý nghĩa là: dạ oanh; chim sơn ca (trong văn học chỉ loài chim oanh có tiếng hót trong trẻo véo von). Ví dụ : - 这只夜莺夜里唱得很好听。 Con chim sẻ này hát rất hay vào ban đêm.
Ý nghĩa của 夜莺 khi là Danh từ
✪ dạ oanh; chim sơn ca (trong văn học chỉ loài chim oanh có tiếng hót trong trẻo véo von)
文学上指歌鸲一类叫声清脆婉转的鸟
- 这 只 夜莺 夜里 唱得 很 好听
- Con chim sẻ này hát rất hay vào ban đêm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜莺
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 夜晚 狂风怒号
- Đêm tối gió mạnh gào thét dữ dội.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 他 劝 我 少 熬夜
- Anh ấy khuyên tôi thức khuya ít thôi.
- 清夜 自思
- tự suy ngẫm trong đêm khuya thanh vắng.
- 莺 声 呖
- chim oanh hót véo von.
- 打 夜工
- làm đêm
- 把 你 像 隔夜 的 酸 辣酱 那样 扔 了
- Cô ấy đã vứt bỏ bạn như món tương ớt đêm qua?
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 夜晚 的 星星 很 美
- Những ngôi sao vào ban đêm rất đẹp.
- 夜空 中 星星 灿烂
- Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.
- 夜里 看 星星 很 美
- Ngắm sao vào ban đêm rất đẹp.
- 星星 在 夜空 中 闪烁
- Các vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中亮 着
- Các vì sao phát sáng trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中 雪亮
- Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.
- 夜晚 的 星星 很 美丽
- Những ngôi sao về đêm thật đẹp.
- 这 只 夜莺 夜里 唱得 很 好听
- Con chim sẻ này hát rất hay vào ban đêm.
- 攻击 发生 在 半夜
- Cuộc tấn công xảy ra vào nửa đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜莺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜莺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夜›
莺›