Đọc nhanh: 夜招待酒会 (dạ chiêu đãi tửu hội). Ý nghĩa là: tiệc cocktail buổi tối.
Ý nghĩa của 夜招待酒会 khi là Danh từ
✪ tiệc cocktail buổi tối
evening cocktail reception
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜招待酒会
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 你 真 走运 不用 出席 那 死气沉沉 的 招待会
- Bạn thật may mắn, không cần tham gia buổi tiệc đám mừng ảm đạm đó.
- 招待 客人
- Chiêu đãi khách.
- 招待不周
- tiếp đãi không chu đáo
- 招待 甚殷
- chiêu đãi ân cần chu đáo
- 长期 熬夜 会 引起 头痛
- Thức khuya lâu dài có thể gây ra đau đầu.
- 长期 熬夜 会 有 不良 效果
- Thức khuya liên tục sẽ gây hại cho sức khỏe.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 我们 在 宴会 上 敬酒
- Chúng tôi chúc rượu tại bữa tiệc.
- 承蒙 热情 招待 , 十分 感激
- nhận được sự tiếp đãi nhiệt tình, vô cùng cảm kích.
- 耐心 等待 吧 你 会 摆脱困境 的
- nhẫn nại chờ đợi đi, bạn sẽ vượt qua khó khăn thôi
- 这 是 个 口哨 会 给 你 招来 帮手
- Đó là một cái còi sẽ mang lại cho bạn một phụ tá.
- 招待不周 , 请 诸位 多多 包涵
- Tiếp đãi không chu đáo, mong các vị bỏ quá cho!
- 由于 条件 简陋 招待不周 还 望海涵
- Do điều kiện hạn chế, tiếp đãi không chu đáo, mong thứ lỗi cho.
- 晨报 刊载 了 这个 故事 。 所有 传媒 都 报道 了 这次 记者 招待会
- Báo sáng đăng tải câu chuyện này. Tất cả các phương tiện truyền thông đều đưa tin về buổi họp báo này.
- 招待会 结束 后 游艇 从 这里 出发
- Du thuyền rời khỏi đây ngay sau lễ tân.
- 我们 会 尽力 招待 每 一位 客人
- Chúng tôi sẽ cố gắng tiếp đãi mỗi vị khách.
- 我 得 去 那个 招待会
- Tôi sẽ đến buổi tiếp tân đó.
- 我要 把 记者 招待会 取消
- Tôi có một cuộc họp báo để hủy bỏ.
- 我 得 去 参加 妈妈 的 招待会 了
- Tôi phải đến lễ tân của mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜招待酒会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜招待酒会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
夜›
待›
招›
酒›