Đọc nhanh: 外交大臣 (ngoại giao đại thần). Ý nghĩa là: (Anh) Ngoại trưởng phụ trách các vấn đề đối ngoại và thịnh vượng chung.
Ý nghĩa của 外交大臣 khi là Danh từ
✪ (Anh) Ngoại trưởng phụ trách các vấn đề đối ngoại và thịnh vượng chung
(UK) Secretary of State for Foreign and Commonwealth Affairs; Foreign Secretary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外交大臣
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 大雪 阻碍 了 交通
- Tuyết dày đã cản trở giao thông.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 大雨 致使 交通堵塞
- Mưa lớn khiến giao thông tắc nghẽn.
- 孩子 大 了 , 要 到 外边 历练 历练
- con cái lớn rồi phải cho chúng ra ngoài để có kinh nghiệm.
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 外交 用语
- thuật ngữ ngoại giao
- 大地 格外 辽阔
- Đất đai vô cùng mênh mông.
- 你 的确 是 大 功臣 但 不 可以 居功自傲
- Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 外面 刮 大风
- Bên ngoài đang có gió lớn.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 掌玺 大臣
- viên quan đại thần giữ ấn vua.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 我 有 外交 豁免权
- Tôi có quyền miễn trừ ngoại giao.
- 王公 大臣
- Vương công đại thần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外交大臣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外交大臣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
外›
大›
臣›