外交风波 wàijiāo fēngbō

Từ hán việt: 【ngoại giao phong ba】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "外交风波" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoại giao phong ba). Ý nghĩa là: khủng hoảng ngoại giao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 外交风波 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 外交风波 khi là Danh từ

khủng hoảng ngoại giao

diplomatic crisis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外交风波

  • - 门外 ménwài 那辆 nàliàng 凯迪拉克 kǎidílākè de chē 钥匙 yàoshi jiāo 出来 chūlái

    - Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.

  • - 外交辞令 wàijiāocílìng

    - ngôn ngữ ngoại giao.

  • - 他们 tāmen zài 陆军 lùjūn 海军 hǎijūn zhōng 应当 yīngdāng yǒu 亲属 qīnshǔ zài 外交部门 wàijiāobùmén zhōng 至少 zhìshǎo 应当 yīngdāng yǒu 一门 yīmén 亲戚 qīnqī

    - Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.

  • - 风暴 fēngbào 引发 yǐnfā le 汹涌 xiōngyǒng de 波澜 bōlán

    - Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.

  • - 宦海风波 huànhǎifēngbō

    - chốn quan trường đầy sóng gió.

  • - 平地风波 píngdìfēngbō

    - đật bằng nổi sóng

  • - 一场 yīchǎng 风波 fēngbō

    - một trận phong ba; một phen tranh chấp.

  • - 政治 zhèngzhì 风波 fēngbō

    - sóng gió chính trị

  • - 外交 wàijiāo 用语 yòngyǔ

    - thuật ngữ ngoại giao

  • - 几个 jǐgè 南美洲 nánměizhōu 国家 guójiā 纳粹德国 nàcuìdéguó 断绝 duànjué le 外交关系 wàijiāoguānxì

    - Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.

  • - 岂知 qǐzhī 四水 sìshuǐ 交流 jiāoliú yǒu mài 八风 bāfēng 不动 bùdòng yǒu

    - Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.

  • - 外面 wàimiàn guā 大风 dàfēng

    - Bên ngoài đang có gió lớn.

  • - 外面 wàimiàn 飓风 jùfēng 呼啸 hūxiào zhù

    - Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.

  • - 现在 xiànzài 外面 wàimiàn zài yǒu 狂风 kuángfēng

    - Bây giờ bên ngoài đang có gió mạnh

  • - 外面 wàimiàn 一丝 yīsī fēng dōu 没有 méiyǒu

    - Bên ngoài không có một chút gió nào.

  • - 今天 jīntiān 外面 wàimiàn fēng 超级 chāojí

    - Hôm nay gió bên ngoài siêu to.

  • - 外面 wàimiàn de 风吹 fēngchuī hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Cơn gió thổi bên ngoài rất mát mẻ.

  • - 透过 tòuguò 窗户 chuānghu kàn 外面 wàimiàn de 风景 fēngjǐng

    - Nhìn phong cảnh bên ngoài qua cửa sổ.

  • - 微风 wēifēng 吹过 chuīguò 水面 shuǐmiàn le 微波 wēibō

    - Gió nhẹ thổi qua, mặt nước nổi gợn sóng.

  • - 西服 xīfú 外面 wàimiàn yòu tào le 一件 yījiàn 风衣 fēngyī

    - Ngoài áo vest, còn mặc thêm một áo gió.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 外交风波

Hình ảnh minh họa cho từ 外交风波

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外交风波 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao