Đọc nhanh: 处女 (xử nữ). Ý nghĩa là: thiếu nữ; trinh nữ; gái trinh; xử nữ; gái chưa chồng; gái còn trinh; gái, lần đầu; đầu tiên; đầu tay; chưa kinh nghiệm; chưa được khai thác. Ví dụ : - 处女作(一个作者的第一部作品)。 tác phẩm đầu tay.. - 处女航。 chuyến bay đầu tiên.
Ý nghĩa của 处女 khi là Danh từ
✪ thiếu nữ; trinh nữ; gái trinh; xử nữ; gái chưa chồng; gái còn trinh; gái
没有发生过性行为的女子
✪ lần đầu; đầu tiên; đầu tay; chưa kinh nghiệm; chưa được khai thác
比喻第一次
- 处女作 ( 一个 作者 的 第一部 作品 )
- tác phẩm đầu tay.
- 处女航
- chuyến bay đầu tiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处女
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 处女航
- chuyến bay đầu tiên.
- 开拓 处女地
- khai phá vùng đất hoang.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 公园 里 到处 都 是 倩 男 倩女
- Trong công viên đâu cũng là trai xinh gái đẹp.
- 处女作 ( 一个 作者 的 第一部 作品 )
- tác phẩm đầu tay.
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 处女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 处女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
女›