Đọc nhanh: 处女地 (xứ nữ địa). Ý nghĩa là: đất hoang; đất chưa khai khẩn. Ví dụ : - 开拓处女地。 khai phá vùng đất hoang.
Ý nghĩa của 处女地 khi là Danh từ
✪ đất hoang; đất chưa khai khẩn
未开垦的土地
- 开拓 处女地
- khai phá vùng đất hoang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处女地
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 处女航
- chuyến bay đầu tiên.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 地处 要害
- chỗ quan trọng; nơi hiểm yếu
- 小女孩 羞涩 地 笑了笑
- Cô bé cười một cách ngượng ngùng.
- 地面 有 一处 陷 下去 了
- Đất có một chỗ lõm xuống.
- 我 觉得 处于 不利 地位
- Tôi cảm thấy tôi đang ở thế bất lợi.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 这里 地处 两省 之交
- Ở đây nằm ở ranh giới của hai tỉnh.
- 开拓 处女地
- khai phá vùng đất hoang.
- 女王 英明 地 统治 着 她 的 王国
- Nữ hoàng đang cai trị vùng đất của mình một cách thông minh.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 她 正在 仔细 地 填写 空白处
- Cô ấy đang cẩn thận điền vào chỗ trống.
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 女性 的 地位 越来越 高
- Vị thế của phụ nữ ngày càng cao.
- 他 踏实 地 处理 事情
- Anh ấy chăm chỉ giải quyết sự việc.
- 他 保守 地 处理 问题
- Anh ấy xử lý vấn đề một cách bảo thủ.
- 那处险 地 令人 胆寒
- Nơi hiểm trở đó khiến người ta sợ hãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 处女地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 处女地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
处›
女›