bàng

Từ hán việt: 【chưa có dữ liệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chưa có dữ liệu). Ý nghĩa là: bờ ruộng; bờ mương (thường dùng làm tên đất). ;). Ví dụ : - ) Trương Gia Bạng (thuộc tỉnh Hồ bắc, Trung quốc)

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bờ ruộng; bờ mương (thường dùng làm tên đất). 田边土坡;沟渠或土埂的边(多用于地名)

塝; 田边土坡; 沟渠或土埂的边(多用于地名)

Ví dụ:
  • - 张家 zhāngjiā bàng zài 湖北 húběi

    - Trương Gia Bạng (thuộc tỉnh Hồ bắc, Trung quốc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 张家 zhāngjiā bàng zài 湖北 húběi

    - Trương Gia Bạng (thuộc tỉnh Hồ bắc, Trung quốc)

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 塝

Hình ảnh minh họa cho từ 塝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ