• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
  • Pinyin: Gěng
  • Âm hán việt: Canh
  • Nét bút:一丨一一丨フ一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土更
  • Thương hiệt:GMLK (土一中大)
  • Bảng mã:U+57C2
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 埂

  • Cách viết khác

    𡎩

Ý nghĩa của từ 埂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Canh). Bộ Thổ (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: cái hố nhỏ, Cái hố nhỏ., Hố nhỏ, Bờ ruộng, bờ đê. Từ ghép với : Bờ ruộng, ) Bờ đập, “điền canh” bờ ruộng. Chi tiết hơn...

Canh

Từ điển phổ thông

  • cái hố nhỏ

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái hố nhỏ.
  • Ðiền canh thửa ruộng.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Bờ (ruộng)

- Bờ ruộng

- ) Bờ đập

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hố nhỏ
* Bờ ruộng, bờ đê

- “điền canh” bờ ruộng.