Hán tự: 塔
Đọc nhanh: 塔 (tháp.đáp). Ý nghĩa là: chùa; tháp; cái tháp, hình tháp (vật kiến trúc có hình tháp), gò đất; mô đất. Ví dụ : - 塔上有很多铃。 Trên tháp có rất nhiều chuông.. - 那座塔很高大。 Cái tháp đó rất cao lớn.. - 灯塔矗立在那里。 Hải đăng đứng sừng sững ở đó.
Ý nghĩa của 塔 khi là Danh từ
✪ chùa; tháp; cái tháp
佛教的建筑物,有种种形式,通常有五层到十三层不等,顶上是尖的
- 塔上 有 很多 铃
- Trên tháp có rất nhiều chuông.
- 那座 塔 很 高大
- Cái tháp đó rất cao lớn.
✪ hình tháp (vật kiến trúc có hình tháp)
塔形的建筑物
- 灯塔 矗立 在 那里
- Hải đăng đứng sừng sững ở đó.
- 金字塔 真 壮观
- Kim tự tháp này thật đồ sộ.
✪ gò đất; mô đất
见〖圪塔〗
- 他们 围着 圪塔
- Họ vây quanh cái gò đất.
- 圪塔 上长 草
- Cỏ mọc trên mô đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 登上 宝塔山 , 就 可 看到 延安 全城 的 景致
- lên núi Bảo Tháp có thể nhìn thấy toàn cảnh thành Diên An.
- 那座 塔 很 高大
- Cái tháp đó rất cao lớn.
- 那座 塔 有点 斜 了
- Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.
- 灯塔 矗立 在 那里
- Hải đăng đứng sừng sững ở đó.
- 那座 塔 突然 就 倾 了
- Ngọn tháp đó đột nhiên sụp đổ.
- 我们 参观 了 那座 塔
- Chúng tôi đã tham quan tòa tháp đó.
- 他 被 塔利班 绑架 了
- Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 我 可 没 自愿 报名 去 关塔那摩 服刑
- Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塔›