Đọc nhanh: 基础知识 (cơ sở tri thức). Ý nghĩa là: Kiến thức cơ bản. Ví dụ : - 他的基础知识非常扎实。 Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.
Ý nghĩa của 基础知识 khi là Danh từ
✪ Kiến thức cơ bản
《 (2014) 全国初中级卫生专业技术资格统一考试 (含部队) 指定辅导用书:护理学 (师) 单科一次过 (第1科) 基础知识》由人民军医出版社出版。
- 他 的 基础知识 非常 扎实
- Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础知识
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 婚姻 要 建立 在 爱情 的 基础 上
- Hôn nhân phải được xây dựng trên tình yêu.
- 他 很 熟习 果树 栽培 知识
- anh ấy rất thạo nghề trồng rau.
- 他 痛感 自己 知识 贫乏
- anh ấy cảm thấy thấm thía về kiến thức nghèo nàn của mình.
- 向 员工 普及 安全 知识
- Phổ cập kiến thức an toàn cho nhân viên.
- 基础 稳固
- nền tảng vững chắc
- 打下 基础
- xây dựng cơ sở; dựng nền tảng
- 基础 牢实
- cơ sở vững chắc.
- 坚实 的 基础
- cơ sở vững chắc.
- 学术 基础 厚实
- cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 我们 要 打 好 基础
- Chúng ta phải tạo một nền tảng tốt.
- 国家 文化 基础 深厚
- Quốc gia có nền tảng văn hóa vững chắc.
- 他 有 坚实 的 知识 基础
- Anh ấy có nền tảng kiến thức vững chắc.
- 我们 可以 从 基础知识 入手
- Chúng ta có thể bắt đầu từ kiến thức cơ bản.
- 你 可以 从 基础知识 着手
- Bạn có thể bắt đầu từ kiến thức cơ bản.
- 他 的 基础知识 非常 扎实
- Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.
- 知识 是 成功 的 础石
- Kiến thức là nền tảng của thành công.
- 你 需要 工 你 的 基础知识
- Bạn cần rèn luyện kiến thức cơ bản của mình.
- 他们 的 基础知识 很 扎实
- Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基础知识
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基础知识 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
知›
础›
识›