Đọc nhanh: 圣克里斯托弗和尼维斯 (thánh khắc lí tư thác phất hoà ni duy tư). Ý nghĩa là: Xanh Kít và Nê-vít; Saint Kitts and Nevis (cũng gọi là Saint Christopher-Nevis).
Ý nghĩa của 圣克里斯托弗和尼维斯 khi là Danh từ
✪ Xanh Kít và Nê-vít; Saint Kitts and Nevis (cũng gọi là Saint Christopher-Nevis)
联邦西印度群岛的英属群岛中的一个岛国,位于波多黎各东南部,包括群岛中最大的岛,圣克里斯托弗岛和尼维斯岛及松布雷罗岛这些主要 岛屿是1493年哥伦布发现的,17世纪初英国移民在此定居,从1958年到1962年是西印度联邦的一部分并在1967年与安圭拉岛结成联盟,但很快解散1983年圣克里斯托弗和尼维斯独立位于圣克里斯托弗岛上的巴斯 特尔是首都人口39,000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣克里斯托弗和尼维斯
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 我们 想 在 小巷 里 演奏 萨克斯风
- Chúng tôi muốn chơi saxophone trong một con hẻm
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圣克里斯托弗和尼维斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣克里斯托弗和尼维斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
和›
圣›
尼›
弗›
托›
斯›
维›
里›