Đọc nhanh: 土默特右旗 (thổ mặc đặc hữu kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ nghiêng bên phải, Mông Cổ Tümed baruun khoshuu, ở Bao Đầu 包頭 | 包头 , Nội Mông.
Ý nghĩa của 土默特右旗 khi là Danh từ
✪ Biểu ngữ nghiêng bên phải, Mông Cổ Tümed baruun khoshuu, ở Bao Đầu 包頭 | 包头 , Nội Mông
Tumed right banner, Mongolian Tümed baruun khoshuu, in Baotou 包頭|包头 [Bāo tóu], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土默特右旗
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 以 的 国旗 很 特别
- Cờ của Israel rất đặc biệt.
- 是 英国 特种 空勤团 的 座右铭
- Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.
- 这 本书 的 特色 是 幽默
- Đặc trưng của cuốn sách này là hài hước.
- 这是 土特产
- Đây là đặc sản địa phương.
- 沙土地 特别 能 吃水
- Đất cát đặc biệt thấm nước.
- 展现出 独特 的 幽默
- Thể hiện sự hài hước độc đáo.
- 就 在 前面 一点 右手边 有 一条 土路
- Ngay phía trước có một con đường đất bên phải.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土默特右旗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土默特右旗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm右›
土›
旗›
特›
默›