Đọc nhanh: 坎塔布里亚 (khảm tháp bố lí á). Ý nghĩa là: Cantabria, khu tự trị Tây Ban Nha, thủ đô Santander 桑坦德.
✪ Cantabria, khu tự trị Tây Ban Nha, thủ đô Santander 桑坦德
Cantabria, Spanish autonomous region, capital Santander 桑坦德 [Sāng tǎn dé]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎塔布里亚
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 灯塔 矗立 在 那里
- Hải đăng đứng sừng sững ở đó.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 奥布里 告诉 她 妈妈
- Aubrey nói với mẹ cô ấy
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 象牙塔 是 哪里
- Tháp Ngà là gì?
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坎塔布里亚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坎塔布里亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
坎›
塔›
布›
里›