Đọc nhanh: 国家投资项目审定委员会 (quốc gia đầu tư hạng mục thẩm định uy viên hội). Ý nghĩa là: Uỷ ban Nhà nước về các dự án đầu tư nước ngoài (SCCI).
Ý nghĩa của 国家投资项目审定委员会 khi là Danh từ
✪ Uỷ ban Nhà nước về các dự án đầu tư nước ngoài (SCCI)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家投资项目审定委员会
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 盲目投资 很 危险
- Đầu tư mù quáng rất nguy hiểm.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 有 多少 国家 参加 了 上届 奥运会 ?
- Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 项目 获得 资金投入
- Dự án đã nhận vốn đầu tư.
- 这个 项目 依靠 资金投入
- Dự án này dựa vào đầu tư tài chính.
- 富有 的 人 通常 会 投资 很多 项目
- Người giàu có thường đầu tư vào nhiều dự án.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 这个 项目 值得 投资
- Hạng mục này xứng đáng đầu tư.
- 她 投资 了 一个 新 项目
- Cô ấy đã đầu tư vào một dự án mới.
- 投资 是 一项 风险 事业 , 就是 那些 懂行 的 人 有时 也 会 栽跟头
- Đầu tư là một hoạt động có rủi ro, ngay cả những người hiểu biết cũng đôi khi có thể gặp rủi ro.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国家投资项目审定委员会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国家投资项目审定委员会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
员›
国›
委›
定›
审›
家›
投›
目›
资›
项›