Đọc nhanh: 煽动颠覆国家政权 (thiên động điên phú quốc gia chính quyền). Ý nghĩa là: xúi giục lật đổ quyền lực nhà nước (tội danh dùng để bịt miệng tự do ngôn luận).
Ý nghĩa của 煽动颠覆国家政权 khi là Động từ
✪ xúi giục lật đổ quyền lực nhà nước (tội danh dùng để bịt miệng tự do ngôn luận)
incitement to subvert state power (criminal charge used to gag free speech)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煽动颠覆国家政权
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 鼎 象征 着 国家 权力
- Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực quốc gia.
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 劳动 人民 成 了 国家 的 主人翁
- nhân dân lao động trở thành người chủ của đất nước.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 国家 颁发 新 政策
- Nhà nước ban hành chính sách mới.
- 国家 处于 动荡 阶段
- Quốc gia đang ở giai đoạn hỗn loạn.
- 国家 保障 人口 权力
- Nhà nước bảo đảm quyền lợi con người.
- 政府 援引 国家机密 保密法 以禁 该书
- Chính phủ dùng luật bảo mật quốc gia để cấm cuốn sách này.
- 坚决 保卫国家 主权
- Quyết tâm bảo vệ chủ quyền quốc gia.
- 反动 政权 的 高压政策
- chính sách đàn áp của chính quyền phản động.
- 政权 控制 国家 事务
- Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.
- 国家 必须 经过 政府
- Quốc gia phải thông qua chính phủ.
- 国家 的 政策 不 透明
- Chính sách quốc gia không minh bạch.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 国家 不断 巩固政权
- Nhà nước không ngừng củng cố chính quyền.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 政权 对 国家 很 重要
- Chính quyền rất quan trọng đối với quốc gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煽动颠覆国家政权
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煽动颠覆国家政权 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
国›
家›
政›
权›
煽›
覆›
颠›