Đọc nhanh: 国务院法制局 (quốc vụ viện pháp chế cục). Ý nghĩa là: Văn phòng các vấn đề lập pháp của Hội đồng Nhà nước (PRC).
Ý nghĩa của 国务院法制局 khi là Danh từ
✪ Văn phòng các vấn đề lập pháp của Hội đồng Nhà nước (PRC)
State Council Legislative Affairs Bureau (PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国务院法制局
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 国务院
- quốc vụ viện
- 国务卿
- quốc vụ khanh; bộ trưởng bộ ngoại giao (Mỹ).
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 法国 有 很多 山脉 和 河流
- Pháp có rất nhiều núi và sông.
- 直辖市 直接 隶属 国务院
- thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.
- 政权 控制 国家 事务
- Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
- 直辖市 由 国务院 直接 管辖
- thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 这届 国会 结束 时 , 好几个 议案 制定 成为 法律
- Khi kỳ họp quốc hội này kết thúc, một số dự thảo đã được thông qua và trở thành luật.
- 国务院 作出 了 重要 决策
- Quốc vụ viện đã đưa ra quyết sách quan trọng.
- 法院 制定 了 新 的 法律 条款
- Tòa án thiết lập các quy định pháp lý mới.
- 李克强 是 中国 国务院 总理
- Lý Khắc Cường là Thủ tướng Quốc vụ viện Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国务院法制局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国务院法制局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
务›
国›
局›
法›
院›