国务院新闻办公室 guówùyuàn xīnwén bàngōngshì

Từ hán việt: 【quốc vụ viện tân văn biện công thất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "国务院新闻办公室" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quốc vụ viện tân văn biện công thất). Ý nghĩa là: Văn phòng Thông tin Quốc vụ viện Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 国务院新闻办公室 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 国务院新闻办公室 khi là Danh từ

Văn phòng Thông tin Quốc vụ viện Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

State Council Information Office of the People's Republic of China

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国务院新闻办公室

  • - 公司 gōngsī 新添 xīntiān 办公设备 bàngōngshèbèi

    - Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.

  • - 国务院 guówùyuàn

    - quốc vụ viện

  • - 快要 kuàiyào 毕业 bìyè de 弟弟 dìdì 决定 juédìng kǎo 国家 guójiā 公务员 gōngwùyuán

    - Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.

  • - 办公室 bàngōngshì de 氛围 fēnwéi hěn 安静 ānjìng

    - Bầu không khí trong văn phòng rất yên tĩnh.

  • - 国务院 guówùyuàn 总理 zǒnglǐ 李克强 lǐkèqiáng 主持会议 zhǔchíhuìyì

    - Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.

  • - 这座 zhèzuò xīn 办公大楼 bàngōngdàlóu chéng le 昂贵 ángguì de 摆设 bǎishè

    - Tòa nhà văn phòng mới trở thành một vật trang trí đắt tiền.

  • - zài 办公室 bàngōngshì shì 熬过 áoguò le 平凡 píngfán de 一天 yìtiān hòu 精疲力竭 jīngpílìjié le

    - Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.

  • - 他们 tāmen zài 办公室 bàngōngshì 战斗 zhàndòu

    - Họ làm việc căng thẳng trong văn phòng.

  • - 找到 zhǎodào 公司 gōngsī 办公室 bàngōngshì le

    - Cô ấy đã tìm thấy văn phòng công ty.

  • - zài 离开 líkāi 办公室 bàngōngshì 之前 zhīqián yīng 所有 suǒyǒu 物品 wùpǐn 摆放 bǎifàng hǎo

    - Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.

  • - 现在 xiànzài 带你去 dàinǐqù kàn de 私人 sīrén 办公室 bàngōngshì

    - Bây giờ, hãy để tôi dẫn bạn đến văn phòng riêng của bạn.

  • - 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi 好要 hǎoyào bān dào xīn 办公室 bàngōngshì

    - Chúng tôi đã sẵn sàng chuyển đến văn phòng mới.

  • - 办理 bànlǐ 公务 gōngwù

    - xử lý việc công

  • - 办公室 bàngōngshì 以外 yǐwài

    - bên ngoài phòng làm việc

  • - jiù 办公室 bàngōngshì le

    - Cô ấy đến văn phòng rồi.

  • - 礼物 lǐwù 纷纷 fēnfēn 送到 sòngdào 办公室 bàngōngshì

    - Quà tặng cứ liên tục gửi đến văn phòng.

  • - zhè 走廊 zǒuláng 通到 tōngdào de 办公室 bàngōngshì

    - Con đường này dẫn đến văn phòng của anh ấy.

  • - 下课后 xiàkèhòu dào 办公室 bàngōngshì lái zhǎo

    - Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.

  • - 亲眼看到 qīnyǎnkàndào 他进 tājìn le 办公室 bàngōngshì

    - Tôi tận mắt thấy anh ấy vào văn phòng.

  • - 入住 rùzhù xīn de 办公室 bàngōngshì

    - Anh ấy nhận phòng làm việc mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 国务院新闻办公室

Hình ảnh minh họa cho từ 国务院新闻办公室

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国务院新闻办公室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Lực 力 (+2 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Biện , Bạn
    • Nét bút:フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSC (大尸金)
    • Bảng mã:U+529E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:フ丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJMU (弓中十一山)
    • Bảng mã:U+9662
    • Tần suất sử dụng:Rất cao