Đọc nhanh: 国务院新闻办公室 (quốc vụ viện tân văn biện công thất). Ý nghĩa là: Văn phòng Thông tin Quốc vụ viện Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Ý nghĩa của 国务院新闻办公室 khi là Danh từ
✪ Văn phòng Thông tin Quốc vụ viện Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
State Council Information Office of the People's Republic of China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国务院新闻办公室
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 国务院
- quốc vụ viện
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 办公室 的 氛围 很 安静
- Bầu không khí trong văn phòng rất yên tĩnh.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 这座 新 办公大楼 成 了 昂贵 的 摆设
- Tòa nhà văn phòng mới trở thành một vật trang trí đắt tiền.
- 在 办公室 是 熬过 了 平凡 的 一天 后 , 我 精疲力竭 了
- Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.
- 他们 在 办公室 战斗
- Họ làm việc căng thẳng trong văn phòng.
- 她 找到 公司 办公室 了
- Cô ấy đã tìm thấy văn phòng công ty.
- 在 离开 办公室 之前 应 把 所有 物品 摆放 好
- Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.
- 现在 , 我 带你去 看 你 的 私人 办公室
- Bây giờ, hãy để tôi dẫn bạn đến văn phòng riêng của bạn.
- 我们 已 准备 好要 搬 到 新 办公室
- Chúng tôi đã sẵn sàng chuyển đến văn phòng mới.
- 办理 公务
- xử lý việc công
- 办公室 以外
- bên ngoài phòng làm việc
- 她 就 办公室 了
- Cô ấy đến văn phòng rồi.
- 礼物 纷纷 送到 办公室
- Quà tặng cứ liên tục gửi đến văn phòng.
- 这 走廊 通到 他 的 办公室
- Con đường này dẫn đến văn phòng của anh ấy.
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 我 亲眼看到 他进 了 办公室
- Tôi tận mắt thấy anh ấy vào văn phòng.
- 他 入住 新 的 办公室
- Anh ấy nhận phòng làm việc mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国务院新闻办公室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国务院新闻办公室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
办›
务›
国›
室›
新›
闻›
院›