围棋 wéiqí

Từ hán việt: 【vi kì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "围棋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vi kì). Ý nghĩa là: cờ vây; vi kỳ. Ví dụ : - 。 trận thi đấu cờ vây này vẫn chưa đoán được kết cục.. - 。 Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.. - 。 đánh cờ vây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 围棋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 围棋 khi là Danh từ

cờ vây; vi kỳ

棋类运动的一种棋盘上纵横各十九道线,交错成三百六十一个位,双方用黑白棋子对着,互相围攻,吃去对方的棋子以占据位数多的为胜

Ví dụ:
  • - 这场 zhèchǎng 围棋赛 wéiqísài hái méi 亮底 liàngdǐ ne

    - trận thi đấu cờ vây này vẫn chưa đoán được kết cục.

  • - 下围棋 xiàwéiqí 早就 zǎojiù 厌倦 yànjuàn le

    - Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.

  • - 下围棋 xiàwéiqí

    - đánh cờ vây.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围棋

  • - zhè tiáo 红色 hóngsè de 围巾 wéijīn hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.

  • - 团团围住 tuántuánwéizhù

    - vây vòng trong vòng ngoài

  • - 我围 wǒwéi 一个 yígè 披肩 pījiān

    - Tôi quàng một chiếc khăn choàng lớn.

  • - nǎi 围棋 wéiqí guó shǒu

    - Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.

  • - 登上 dēngshàng 顶峰 dǐngfēng 顿然 dùnrán 觉得 juéde 周围 zhōuwéi 山头 shāntóu 矮了一截 ǎileyījié

    - leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp

  • - 夜空 yèkōng zhōng de 星星 xīngxing 星罗棋布 xīngluóqíbù

    - Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.

  • - 今天 jīntiān dài le xīn 围巾 wéijīn

    - Hôm nay tôi đeo khăn quàng cổ mới.

  • - de 爱好 àihào 从下 cóngxià 国际象棋 guójìxiàngqí 到划 dàohuà 独木舟 dúmùzhōu 范围 fànwéi 很广 hěnguǎng

    - Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.

  • - 他琴 tāqín 棋诗画 qíshīhuà 无所不能 wúsuǒbùnéng

    - Anh ấy cầm kỳ thi họa, không gì là không biết.

  • - 爱看 àikàn 人家 rénjiā 下棋 xiàqí 从来不 cóngláibù 支嘴儿 zhīzuǐér

    - anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.

  • - 重重包围 chóngchóngbāowéi

    - lớp lớp vòng vây.

  • - 一堵 yīdǔ 围墙 wéiqiáng

    - một bức tường vây quanh

  • - 办公室 bàngōngshì de 氛围 fēnwéi hěn 安静 ānjìng

    - Bầu không khí trong văn phòng rất yên tĩnh.

  • - 拉毛 lāmáo 围巾 wéijīn

    - Dệt khăn quàng cổ.

  • - 下围棋 xiàwéiqí

    - đánh cờ vây.

  • - 围棋 wéiqí 共分 gòngfēn 九段 jiǔduàn

    - Cờ vây phân làm 9 bậc.

  • - bèi 称为 chēngwéi 围棋 wéiqí 国手 guóshǒu

    - Anh ấy được gọi là tuyển thủ quốc gia.

  • - 下围棋 xiàwéiqí 早就 zǎojiù 厌倦 yànjuàn le

    - Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.

  • - 这场 zhèchǎng 围棋赛 wéiqísài hái méi 亮底 liàngdǐ ne

    - trận thi đấu cờ vây này vẫn chưa đoán được kết cục.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán de 周围 zhōuwéi hěn měi

    - Xung quanh công viên này rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 围棋

Hình ảnh minh họa cho từ 围棋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 围棋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTMC (木廿一金)
    • Bảng mã:U+68CB
    • Tần suất sử dụng:Cao