围墙 wéiqiáng

Từ hán việt: 【vi tường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "围墙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vi tường). Ý nghĩa là: tường vây; tường che. Ví dụ : - một bức tường vây quanh. - 。 một bức tường bao quanh. - 。 Trên tường có một khe hở.

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 围墙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 围墙 khi là Danh từ

tường vây; tường che

环绕房屋、园林、场院等的拦挡用的墙

Ví dụ:
  • - 一堵 yīdǔ 围墙 wéiqiáng

    - một bức tường vây quanh

  • - 一道 yīdào 围墙 wéiqiáng

    - một bức tường bao quanh

  • - 围墙 wéiqiáng shàng yǒu 缺口 quēkǒu

    - Trên tường có một khe hở.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围墙

  • - téng 依附 yīfù zài 墙边 qiángbiān

    - Dây leo bám vào tường.

  • - 妈妈 māma 束着 shùzhe 围裙 wéiqún

    - Mẹ buộc tạp dề.

  • - tiǎn liè 门墙 ménqiáng ( kuì zài 师门 shīmén )

    - không xứng đáng là học trò.

  • - 那位 nàwèi 流行歌曲 liúxínggēqǔ 歌星 gēxīng 周围 zhōuwéi 蜂拥 fēngyōng zhù 许多 xǔduō 歌迷 gēmí

    - Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.

  • - 团团围住 tuántuánwéizhù

    - vây vòng trong vòng ngoài

  • - 我围 wǒwéi 一个 yígè 披肩 pījiān

    - Tôi quàng một chiếc khăn choàng lớn.

  • - 登上 dēngshàng 顶峰 dǐngfēng 顿然 dùnrán 觉得 juéde 周围 zhōuwéi 山头 shāntóu 矮了一截 ǎileyījié

    - leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp

  • - 墙上 qiángshàng xiē 钉子 dīngzi

    - trên tường đóng một cây đinh.

  • - 柏林墙 bólínqiáng dào le

    - Bức tường berlin vừa đổ.

  • - 小猫 xiǎomāo 趴在 pāzài 墙根 qiánggēn 睡觉 shuìjiào

    - Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.

  • - 山清水秀 shānqīngshuǐxiù 瀑布 pùbù 流水 liúshuǐ 生财 shēngcái 江山如画 jiāngshānrúhuà 背景墙 bèijǐngqiáng

    - Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.

  • - de 爱好 àihào 从下 cóngxià 国际象棋 guójìxiàngqí 到划 dàohuà 独木舟 dúmùzhōu 范围 fànwéi 很广 hěnguǎng

    - Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.

  • - 重重包围 chóngchóngbāowéi

    - lớp lớp vòng vây.

  • - 一堵 yīdǔ 围墙 wéiqiáng

    - một bức tường vây quanh

  • - 城墙 chéngqiáng gǒng 围着 wéizhe 古城 gǔchéng

    - Tường thành bao quanh thành cổ

  • - 墙围子 qiángwéizǐ

    - tường quanh làng

  • - 一道 yīdào 围墙 wéiqiáng

    - một bức tường bao quanh

  • - 围墙 wéiqiáng zài 风雨 fēngyǔ 垮掉 kuǎdiào

    - Tường rào đổ sập trong mưa bão.

  • - 围墙 wéiqiáng shàng yǒu 缺口 quēkǒu

    - Trên tường có một khe hở.

  • - de zhēn xiàng zài 墙上 qiángshàng guà zhe

    - Chân dung của anh ấy treo trên tường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 围墙

Hình ảnh minh họa cho từ 围墙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 围墙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGCW (土土金田)
    • Bảng mã:U+5899
    • Tần suất sử dụng:Rất cao