Đọc nhanh: 围墙 (vi tường). Ý nghĩa là: tường vây; tường che. Ví dụ : - 一堵围墙 một bức tường vây quanh. - 一道围墙。 một bức tường bao quanh. - 围墙上有个缺口。 Trên tường có một khe hở.
Ý nghĩa của 围墙 khi là Danh từ
✪ tường vây; tường che
环绕房屋、园林、场院等的拦挡用的墙
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 围墙 上 有 个 缺口
- Trên tường có một khe hở.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围墙
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 妈妈 束着 围裙
- Mẹ buộc tạp dề.
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 团团围住
- vây vòng trong vòng ngoài
- 我围 一个 大 披肩
- Tôi quàng một chiếc khăn choàng lớn.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 小猫 趴在 墙根 睡觉
- Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 重重包围
- lớp lớp vòng vây.
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 城墙 拱 围着 古城
- Tường thành bao quanh thành cổ
- 墙围子
- tường quanh làng
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 围墙 在 风雨 垮掉
- Tường rào đổ sập trong mưa bão.
- 围墙 上 有 个 缺口
- Trên tường có một khe hở.
- 他 的 真 像 在 墙上 挂 着
- Chân dung của anh ấy treo trên tường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 围墙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 围墙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm围›
墙›