Đọc nhanh: 围猎 (vi liệp). Ý nghĩa là: vây săn.
Ý nghĩa của 围猎 khi là Động từ
✪ vây săn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围猎
- 妈妈 束着 围裙
- Mẹ buộc tạp dề.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 他 在 野外 猎获 了 一些 野味
- Anh ấy săn được một ít thịt thú rừng.
- 这 条 红色 的 围巾 很 鲜艳
- Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.
- 团团围住
- vây vòng trong vòng ngoài
- 我围 一个 大 披肩
- Tôi quàng một chiếc khăn choàng lớn.
- 他 乃 围棋 囯 手
- Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 他 去 深林 猎虎
- Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 我 今天 戴 了 新 围巾
- Hôm nay tôi đeo khăn quàng cổ mới.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 渔猎 女色
- tham lam theo đuổi nữ sắc
- 重重包围
- lớp lớp vòng vây.
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 猎人 去 猎 野兔
- Thợ săn đi săn thỏ hoang.
- 我家 小区 的 周围 很 安静
- Xung quanh khu dân cư của tôi rất yên tĩnh.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 这个 公园 的 周围 很 美
- Xung quanh công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 围猎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 围猎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm围›
猎›