Đọc nhanh: 听风就是雨 (thính phong tựu thị vũ). Ý nghĩa là: (văn học) tin vào mưa khi nghe gió (thành ngữ), đáng tin cậy, tin những lời đồn đại.
Ý nghĩa của 听风就是雨 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) tin vào mưa khi nghe gió (thành ngữ)
lit. to believe in the rain on hearing the wind (idiom)
✪ đáng tin cậy
to be credulous
✪ tin những lời đồn đại
to believe rumors
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听风就是雨
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 别 听 他 的 , 这 都 是 捕风捉影 的 闲言碎语
- Đừng nghe anh ấy, đây đều là những lời đoán bừa không có căn cứ.
- 比看 现代舞 更 无聊 的 就是 听 你 聊 现代舞
- Điều duy nhất nhàm chán hơn khiêu vũ hiện đại là bạn đang nói về nó.
- 他 花说柳说 , 就是 没人 听 他 的
- nó chuyên nói những lời giả dối, không ai nghe nó cả.
- 伫听 风雨 声
- đứng lặng nghe tiếng mưa gió.
- 风调雨顺 是 好事
- Mưa thuận gió hòa là điều tốt.
- 聪听 能知 风雨 声
- Thính giác tốt có thể biết tiếng gió mưa.
- 风笛 是 一种 听 起来 很 悦耳 的 乐器
- Sáo là một loại nhạc cụ nghe rất dễ chịu.
- 朋友 是 雨 中 伞 , 遮风挡雨 ; 朋友 是 雪 中炭 , 暖心 驱寒
- Bạn là chiếc ô che mưa, che mưa gió, bạn là than trong tuyết, sưởi ấm trái tim xua tan giá lạnh
- 我 已经 尽量 解释 , 可 他 就是 不 听
- Tôi đã cố gắng hết sức để giải thích nhưng anh ấy không nghe.
- 明天 要是 下雨 , 我 就 不 去 了
- Ngày mai nếu trời mưa thì tôi sẽ không đi.
- 我们 是 天生丽质 雨打风吹 都 不怕
- Chúng ta có phẩm hạnh trời ban, sợ chi mưa dập gió vùi.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 喏 , 这 不 就是 你 的 那 把 雨伞
- Này, đây không phải là chiếc ô của anh à?
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
- 听到 老师 说 又 要 开始 罚钱 , 我 就 知道 是 他 工资 花完 了
- Khi nghe thầy nói lại phạt tiền, tôi mới biết thầy đã tiêu tiền lương của mình.
- 投资 是 一项 风险 事业 , 就是 那些 懂行 的 人 有时 也 会 栽跟头
- Đầu tư là một hoạt động có rủi ro, ngay cả những người hiểu biết cũng đôi khi có thể gặp rủi ro.
- 同意 还是 不 同意 你 去 , 你 明天 就 听话儿 吧
- anh đồng ý đi hay không, ngày mai đợi anh trả lời.
- 他 晚上 不是 读书 , 就是 写 点儿 什么 , 再不然 就是 听听 音乐
- ban đêm anh ấy nếu không đọc sách, thì là viết lách, còn không nữa thì nghe nhạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 听风就是雨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听风就是雨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm听›
就›
是›
雨›
风›