Đọc nhanh: 四起 (tứ khởi). Ý nghĩa là: từ khắp nơi, mọc lên ở khắp mọi nơi. Ví dụ : - 垂暮之时,炊烟四起。 chiều tà, khói bếp toả khắp nơi.. - 干戈四起 can qua nổi lên; chiến tranh đây đó.. - 兵戈四起。 khắp nơi nổi can qua
Ý nghĩa của 四起 khi là Danh từ
✪ từ khắp nơi
from all around
- 垂暮 之 时 , 炊烟 四起
- chiều tà, khói bếp toả khắp nơi.
- 干戈 四起
- can qua nổi lên; chiến tranh đây đó.
- 兵戈 四起
- khắp nơi nổi can qua
- 烽烟四起
- chiến tranh nổi lên khắp nơi.
- 狼烟四起
- bốn bề đốt khói báo động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ mọc lên ở khắp mọi nơi
to spring up everywhere
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四起
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 兵戈 四起
- khắp nơi nổi can qua
- 歌声 四起
- tiếng ca vang lên khắp nơi
- 把 敌人 四下里 包围起来
- bao vây quân địch từ bốn phía.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 房屋 的 四周 是 用 篱笆 拦 起来 的
- bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà.
- 四根 树枝 绑 在 一起
- Bốn cành cây được buộc lại với nhau.
- 狼烟四起
- bốn bề đốt khói báo động.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 烽烟四起
- chiến tranh nổi lên khắp nơi.
- 这 曲子 响起 , 真是 山声 四起
- Bản nhạc nổi lên, âm thanh lớn như núi.
- 干戈 四起
- can qua nổi lên; chiến tranh đây đó.
- 谣言 四起 , 大家 开始 担心
- Tin đồn lan rộng, mọi người bắt đầu lo lắng.
- 谣言 四起 , 事情 越来越 复杂
- Tin đồn lan rộng, sự việc ngày càng phức tạp.
- 垂暮 之 时 , 炊烟 四起
- chiều tà, khói bếp toả khắp nơi.
- 彩声 四起
- tiếng hoan hô nổi lên bốn phía
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四起
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm四›
起›