Đọc nhanh: 四点螺丝起子 (tứ điểm loa ty khởi tử). Ý nghĩa là: Tua vít bốn chiều.
Ý nghĩa của 四点螺丝起子 khi là Danh từ
✪ Tua vít bốn chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四点螺丝起子
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 奶奶 扶 着 桌子 站 起来
- Bà nội dựa vào bàn đứng dậy.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 兵戈 四起
- khắp nơi nổi can qua
- 歌声 四起
- tiếng ca vang lên khắp nơi
- 女孩子 应该 矜持 一点儿
- Cô gái nên biết giữ mình một chút.
- 想 点子
- nghĩ cách; tìm cách
- 我 的 脖子 有点 酸痛
- Cổ tôi hơi đau một chút.
- 她 撩起 帘子 看 了 看 外面
- Cô ấy vén rèm lên nhìn ra ngoài.
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 屋子 里面 有点 暗
- Trong phòng có chút hơi tối.
- 撒点 面粉 在 桌子 上
- Rắc một chút bột mì lên bàn.
- 请 给 她 留 点儿 面子
- Xin hãy giữ thể diện cho cô ấy.
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 这 曲子 响起 , 真是 山声 四起
- Bản nhạc nổi lên, âm thanh lớn như núi.
- 孩子 们 , 大家 聚拢 点 , 爱丽丝 小姐 给 你们 讲个 寓言故事 。
- "Trẻ con, hãy tập trung lại đây, cô Alice sẽ kể cho các bạn một câu chuyện ngụ ngôn."
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四点螺丝起子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四点螺丝起子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
四›
子›
点›
螺›
起›