Đọc nhanh: 四人帮 (tứ nhân bang). Ý nghĩa là: Băng nhóm 4 người: Jiang Qing 江青, Zhang Chunqiao 張春橋, Yao Wenyuan 姚文元, Wang Hongwen 王洪文, người từng là vật tế thần cho sự thái quá của cuộc cách mạng văn hóa.
Ý nghĩa của 四人帮 khi là Danh từ
✪ Băng nhóm 4 người: Jiang Qing 江青, Zhang Chunqiao 張春橋, Yao Wenyuan 姚文元, Wang Hongwen 王洪文, người từng là vật tế thần cho sự thái quá của cuộc cách mạng văn hóa
Gang of Four: Jiang Qing 江青, Zhang Chunqiao 張春橋, Yao Wenyuan 姚文元, Wang Hongwen 王洪文, who served as scapegoats for the excesses of the cultural revolution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四人帮
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 他 帮助 家人 做 家务
- Anh ấy giúp đỡ gia đình làm công việc nhà.
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 护士 帮 病人 捏 手
- Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 科学 能 帮助 耳背 的 人 听 得 清楚 一些
- Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.
- 你 爱 帮 不 帮 , 我 可以 去 找 别人
- Bạn có muốn giúp tôi hay không, tôi cũng có thể tìm người khác.
- 慈善 基金 帮助 穷人
- Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.
- 四川人 习惯 吃 辣
- Người Tứ Xuyên quen ăn cay.
- 我们 应该 帮助 残疾人
- Chúng ta nên giúp đỡ người khuyết tật.
- 四角 帮 吗
- Băng đảng bốn góc?
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 把 敌人 四下里 包围起来
- bao vây quân địch từ bốn phía.
- 神仙 下界 帮助 人类
- Thần tiên hạ giới giúp đỡ loài người.
- 我们 帮 他 寻人
- Chúng tôi giúp anh ấy tìm người.
- 才 四十岁 的 人 头发 都 花白 了
- người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.
- 他长 的 后生 , 看不出 是 四十多岁 的 人
- anh ấy rất trẻ, không ngờ đã ngoài bốn mươi.
- 单帮 客人
- lái buôn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四人帮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四人帮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
四›
帮›