Đọc nhanh: 四元数 (tứ nguyên số). Ý nghĩa là: quaternion (toán học).
Ý nghĩa của 四元数 khi là Danh từ
✪ quaternion (toán học)
quaternion (math)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四元数
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 分数 四 则
- phép tính phân số.
- 整数 四 则
- phép tính số chẵn.
- 双方 人数 对比 是 一对 四
- Tỷ lệ của số người hai bên là 1 và 4.
- 他 每月 贴补 弟弟 数十 元 钱
- mỗi tháng anh trai trợ cấp cho em trai mấy mươi đồng.
- 账单 上 的 尾数 是 五元
- Số lẻ trên hóa đơn là năm đồng.
- 你 伪造 了 元 数据
- Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.
- 看 一款 简单 填字游戏 如何 月入数万 元
- Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.
- 我 在 回顾 元 数据
- Tôi đã quay lại siêu dữ liệu.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四元数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四元数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
四›
数›