- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
- Pinyin:
ō
, Yǔ
- Âm hán việt:
Úc
Úc
Ẩu
Ủ
- Nét bút:丨フ一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口奧
- Thương hiệt:RHBK (口竹月大)
- Bảng mã:U+5662
- Tần suất sử dụng:Cao
Ý nghĩa của từ 噢 theo âm hán việt
噢 là gì? 噢 (Úc, úc, ẩu, ủ). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶). Ý nghĩa là: (tiếng than), “Úc y” 噢咿 trong lòng đau thương, xót ruột, “Úc y” 噢咿 trong lòng đau thương, xót ruột. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Úc y 噢咿 xót ruột (thương ngầm).
- Một âm là ủ. Ủ hủ 噢咻 tiếng yên ủi một cách thiết tha xót xa quá.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Úc y” 噢咿 trong lòng đau thương, xót ruột
Từ điển Thiều Chửu
- Úc y 噢咿 xót ruột (thương ngầm).
- Một âm là ủ. Ủ hủ 噢咻 tiếng yên ủi một cách thiết tha xót xa quá.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Úc y” 噢咿 trong lòng đau thương, xót ruột
Từ ghép với 噢