Đọc nhanh: 嘻嘻哈哈 (hi hi ha ha). Ý nghĩa là: hỉ hả; hi hi ha ha; ha hả; cười toe toét; tí toét; tí toe tí toét; ngỏn ngoẻn, nhỏn nhoẻn; nhoẻn nhoẻn; nhoen nhoẻn. Ví dụ : - 屋里嘻嘻哈哈的闹腾得挺欢。 trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
Ý nghĩa của 嘻嘻哈哈 khi là Tính từ
✪ hỉ hả; hi hi ha ha; ha hả; cười toe toét; tí toét; tí toe tí toét; ngỏn ngoẻn
形容嬉笑欢乐的样子
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
✪ nhỏn nhoẻn; nhoẻn nhoẻn; nhoen nhoẻn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘻嘻哈哈
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 你 进 哈佛 了
- Bạn đã vào Harvard?
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 我 想 读 哈佛
- Tôi muốn đến Harvard.
- 我们 没 上 哈佛
- Chúng tôi không đến Harvard.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 哈哈 , 开心 极了
- A ha, vui mừng khôn xiết.
- 别 拿 我 打哈哈
- đừng đem tôi ra làm trò đùa!
- 短 哈欠 , 长 哈欠
- Ngáp ngắn, ngáp dài.
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 她 嘻嘻哈哈 地 跳 起来
- Cô ấy vui mửng nhảy cả lên.
- 我们 嘻嘻哈哈 地 聊天
- Chúng tôi trò chuyện vui.
- 小朋友 们 嘻嘻哈哈 地玩
- Bọn trẻ chơi rất vui.
- 小伙子 心里 虽然 不 高兴 , 可是 脸上 却 依然 笑嘻嘻 的
- Mặc dù chàng trai trẻ không vui, nhưng anh vẫn mỉm cười trên khuôn mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘻嘻哈哈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘻嘻哈哈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
嘻›