嘻嘻哈哈 xīxīhāhā

Từ hán việt: 【hi hi ha ha】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嘻嘻哈哈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hi hi ha ha). Ý nghĩa là: hỉ hả; hi hi ha ha; ha hả; cười toe toét; tí toét; tí toe tí toét; ngỏn ngoẻn, nhỏn nhoẻn; nhoẻn nhoẻn; nhoen nhoẻn. Ví dụ : - 。 trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嘻嘻哈哈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嘻嘻哈哈 khi là Tính từ

hỉ hả; hi hi ha ha; ha hả; cười toe toét; tí toét; tí toe tí toét; ngỏn ngoẻn

形容嬉笑欢乐的样子

Ví dụ:
  • - 屋里 wūlǐ 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā de 闹腾 nàoteng 挺欢 tǐnghuān

    - trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

nhỏn nhoẻn; nhoẻn nhoẻn; nhoen nhoẻn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘻嘻哈哈

  • - ràng shuō shēng 哈利 hālì 路亚 lùyà ( 赞美 zànměi 上帝 shàngdì )

    - Tôi có thể lấy hallelujah không?

  • - 你们 nǐmen 以为 yǐwéi 哈利 hālì 路亚 lùyà 听不见 tīngbujiàn 你们 nǐmen 唧歪 jīwāi ma

    - Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?

  • - jìn 哈佛 hāfó le

    - Bạn đã vào Harvard?

  • - 哈佛 hāfó 女孩 nǚhái

    - Cô gái harvard người bị quyến rũ

  • - 哈佛 hāfó méi 录取 lùqǔ

    - Cô ấy không vào được Harvard.

  • - xiǎng 哈佛 hāfó

    - Tôi muốn đến Harvard.

  • - 我们 wǒmen méi shàng 哈佛 hāfó

    - Chúng tôi không đến Harvard.

  • - 知道 zhīdào céng zài 伦敦 lúndūn 表演 biǎoyǎn 哈姆雷特 hāmǔléitè ma

    - Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?

  • - 吓人 xiàrén de 哈罗德 hāluódé

    - Nó trông giống như Harold đáng sợ

  • - jiào 哈利 hālì · lán 福德 fúdé

    - Tên anh ấy là Harry Langford.

  • - 哈蒙德 hāméngdé 剧院 jùyuàn de 老板 lǎobǎn ma

    - Như trong nhà hát Hammond?

  • - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • - 哈哈 hāhā 开心 kāixīn 极了 jíle

    - A ha, vui mừng khôn xiết.

  • - bié 打哈哈 dǎhāhā

    - đừng đem tôi ra làm trò đùa!

  • - duǎn 哈欠 hāqiàn zhǎng 哈欠 hāqiàn

    - Ngáp ngắn, ngáp dài.

  • - 屋里 wūlǐ 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā de 闹腾 nàoteng 挺欢 tǐnghuān

    - trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

  • - 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā tiào 起来 qǐlai

    - Cô ấy vui mửng nhảy cả lên.

  • - 我们 wǒmen 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā 聊天 liáotiān

    - Chúng tôi trò chuyện vui.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou men 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā 地玩 dìwán

    - Bọn trẻ chơi rất vui.

  • - 小伙子 xiǎohuǒzi 心里 xīnli 虽然 suīrán 高兴 gāoxīng 可是 kěshì 脸上 liǎnshàng què 依然 yīrán 笑嘻嘻 xiàoxīxī de

    - Mặc dù chàng trai trẻ không vui, nhưng anh vẫn mỉm cười trên khuôn mặt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘻嘻哈哈

Hình ảnh minh họa cho từ 嘻嘻哈哈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘻嘻哈哈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hā , Hǎ , Hà
    • Âm hán việt: Cáp , Ha ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+54C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RGRR (口土口口)
    • Bảng mã:U+563B
    • Tần suất sử dụng:Cao