笑嘻嘻 xiàoxīxī

Từ hán việt: 【tiếu hi hi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "笑嘻嘻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiếu hi hi). Ý nghĩa là: cười mỉm; cười mỉm chi, cười hì hì.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 笑嘻嘻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 笑嘻嘻 khi là Tính từ

cười mỉm; cười mỉm chi

(笑嘻嘻的) 形容微笑的样子

cười hì hì

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑嘻嘻

  • - 莞尔一笑 wǎněryíxiào hěn měi

    - Cô ấy cười mỉm rất xinh.

  • - 伯母 bómǔ 笑容 xiàoróng 亲切 qīnqiè

    - Nụ cười của bác gái thân thiện.

  • - de 笑容 xiàoróng hěn 曼妙 mànmiào

    - Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.

  • - 脸上 liǎnshàng 笑容 xiàoróng 弥满 mímǎn

    - Trên mặt đầy nụ cười.

  • - 奶奶 nǎinai de 笑容 xiàoróng hěn 和蔼 héǎi

    - Nụ cười của bà rất hiền hòa.

  • - 大笑 dàxiào

    - Cô ấy cười ha hả.

  • - 忍不住 rěnbuzhù 哈哈大笑 hāhādàxiào

    - Anh ấy không nhịn được mà cười haha.

  • - 忽然 hūrán 哈哈大笑 hāhādàxiào 起来 qǐlai

    - Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.

  • - 大家 dàjiā 哈哈大笑 hāhādàxiào 起来 qǐlai

    - Mọi người cười lên hô hố.

  • - 屋里 wūlǐ 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā de 闹腾 nàoteng 挺欢 tǐnghuān

    - trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

  • - 怎么 zěnme xiào 出来 chūlái ya

    - Anh ấy sao có thể cười được chứ.

  • - 里面 lǐmiàn 嘻嘻 xīxī 索索 suǒsuǒ 似乎 sìhū yǒu le 点儿 diǎner 声响 shēngxiǎng 黑暗 hēiàn 中有 zhōngyǒu le 嘻嘻 xīxī 索索 suǒsuǒ de 声音 shēngyīn

    - Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.

  • - 嘻嘻 xīxī 今天 jīntiān zhēn 有趣 yǒuqù

    - Hihi, hôm nay thật thú vị!

  • - 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā tiào 起来 qǐlai

    - Cô ấy vui mửng nhảy cả lên.

  • - 我们 wǒmen 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā 聊天 liáotiān

    - Chúng tôi trò chuyện vui.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou men 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā 地玩 dìwán

    - Bọn trẻ chơi rất vui.

  • - 嘻嘻 xīxī yòu le 满分 mǎnfēn le

    - Hihi, lại được mười điểm rồi.

  • - 嘻嘻 xīxī 好开心 hǎokāixīn a

    - Hihi, mình vui quá!

  • - 小伙子 xiǎohuǒzi 心里 xīnli 虽然 suīrán 高兴 gāoxīng 可是 kěshì 脸上 liǎnshàng què 依然 yīrán 笑嘻嘻 xiàoxīxī de

    - Mặc dù chàng trai trẻ không vui, nhưng anh vẫn mỉm cười trên khuôn mặt.

  • - 孩子 háizi de 笑声 xiàoshēng hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Tiếng cười của trẻ rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笑嘻嘻

Hình ảnh minh họa cho từ 笑嘻嘻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笑嘻嘻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RGRR (口土口口)
    • Bảng mã:U+563B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao