嘡啷 tāng lāng

Từ hán việt: 【thang lang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嘡啷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thang lang). Ý nghĩa là: xoảng; tiếng kim khí va vào nhau. Ví dụ : - 。 xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嘡啷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 嘡啷 khi là Từ tượng thanh

xoảng; tiếng kim khí va vào nhau

象声词,金属器物等磕碰的声音

Ví dụ:
  • - tāng lāng 一声 yīshēng 脸盆 liǎnpén diào zài 地上 dìshàng le

    - xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘡啷

  • - tāng tāng 连响 liánxiǎng le 两枪 liǎngqiāng

    - súng nổ hai tiếng đoàng đoàng.

  • - 炒锅 chǎoguō 当啷 dānglāng 一声 yīshēng diào zài 石头 shítou 地板 dìbǎn shàng

    - Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.

  • - tāng lāng 一声 yīshēng 脸盆 liǎnpén diào zài 地上 dìshàng le

    - xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.

  • - cái 二十 èrshí lāng suì 正是 zhèngshì 年轻力壮 niánqīnglìzhuàng de 时候 shíhou

    - cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘡啷

Hình ảnh minh họa cho từ 嘡啷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘡啷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lāng , Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丨フ一丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIIL (口戈戈中)
    • Bảng mã:U+5577
    • Tần suất sử dụng:Thấp