Đọc nhanh: 嘡啷 (thang lang). Ý nghĩa là: xoảng; tiếng kim khí va vào nhau. Ví dụ : - 嘡啷一声,脸盆掉在地上了。 xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
Ý nghĩa của 嘡啷 khi là Từ tượng thanh
✪ xoảng; tiếng kim khí va vào nhau
象声词,金属器物等磕碰的声音
- 嘡 啷 一声 , 脸盆 掉 在 地上 了
- xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘡啷
- 嘡 嘡 连响 了 两枪
- súng nổ hai tiếng đoàng đoàng.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 嘡 啷 一声 , 脸盆 掉 在 地上 了
- xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
- 他 才 二十 啷 岁 , 正是 年轻力壮 的 时候
- cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào.
Hình ảnh minh họa cho từ 嘡啷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘡啷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啷›