Đọc nhanh: 咚咚嘡嘡 (đông đông thang thang). Ý nghĩa là: boong boong.
Ý nghĩa của 咚咚嘡嘡 khi là Từ tượng thanh
✪ boong boong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咚咚嘡嘡
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 嘡 嘡 连响 了 两枪
- súng nổ hai tiếng đoàng đoàng.
- 石头 咚 的 一声 掉 进 了 水里
- Đá tùm một tiếng rơi xuống nước rồi.
- 大鼓 被 敲响 , 发出 咚 的 声音
- Trống to được đánh vang, phát ra tiếng bùm.
- 嘡 啷 一声 , 脸盆 掉 在 地上 了
- xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
- 屋里 黑咕隆咚 的
- Trong phòng tối om.
- 天 还 黑咕隆咚 的 , 他 就 起来 了
- trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 他 拿 起 啤酒瓶 , 对 着 嘴 咕咚 咕咚 地 喝 了 几口
- anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
- 大石头 咕咚一声 掉 到 水里去 了
- hòn đá to rơi tòm xuống nước.
- 沙装咚 的 一声 砸 在 地上
- Bao cát rơi xuống đất một tiếng bụp.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咚咚嘡嘡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咚咚嘡嘡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咚›