哐啷 kuānglāng

Từ hán việt: 【_ lang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哐啷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ lang). Ý nghĩa là: (onom.) leng keng, tiếng nổ, tiếng lách cách.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哐啷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 哐啷 khi là Từ tượng thanh

(onom.) leng keng

(onom.) clang

tiếng nổ

bang

tiếng lách cách

clank

kêu vang

clatter

Vụ tai nạn

crash

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哐啷

  • - 炒锅 chǎoguō 当啷 dānglāng 一声 yīshēng diào zài 石头 shítou 地板 dìbǎn shàng

    - Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.

  • - tāng lāng 一声 yīshēng 脸盆 liǎnpén diào zài 地上 dìshàng le

    - xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.

  • - cái 二十 èrshí lāng suì 正是 zhèngshì 年轻力壮 niánqīnglìzhuàng de 时候 shíhou

    - cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào.

  • - 监狱 jiānyù de 大门 dàmén 哐当 kuāngdāng 一声 yīshēng 关上 guānshàng le

    - Cánh cửa lớn của nhà tù đóng sầm lại.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哐啷

Hình ảnh minh họa cho từ 哐啷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哐啷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSMG (口尸一土)
    • Bảng mã:U+54D0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lāng , Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丨フ一丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIIL (口戈戈中)
    • Bảng mã:U+5577
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa