tāng

Từ hán việt: 【thang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thang). Ý nghĩa là: ô-xít các-bon.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ô-xít các-bon

羰基

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 羰

Hình ảnh minh họa cho từ 羰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+9 nét)
    • Pinyin: Tāng
    • Âm hán việt: Thang
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ丨一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQUMF (廿手山一火)
    • Bảng mã:U+7FB0
    • Tần suất sử dụng:Thấp