- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
- Pinyin:
Lāng
, Láng
- Âm hán việt:
Lang
- Nét bút:丨フ一丶フ一一フ丶フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口郎
- Thương hiệt:RIIL (口戈戈中)
- Bảng mã:U+5577
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 啷 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 啷 (Lang). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丶フ一一フ丶フ丨). Ý nghĩa là: “Đang lang” 噹啷 leng keng (tiếng đồ vật bằng kim loại va chạm nhau), “Lang đang” 啷噹 đồ trang sức linh tinh đeo trên người. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Trạng thanh từ
* “Đang lang” 噹啷 leng keng (tiếng đồ vật bằng kim loại va chạm nhau)
Danh từ
* “Lang đang” 啷噹 đồ trang sức linh tinh đeo trên người