Hán tự: 嘞
Đọc nhanh: 嘞 (lặc). Ý nghĩa là: thôi; rồi; nhé. Ví dụ : - 好嘞,我就去。 Được rồi, tôi sẽ đi.. - 雨不下了,走嘞! Tạnh mưa rồi, đi thôi!. - 好嘞,我知道啦。 Được rồi, tôi biết rồi.
Ý nghĩa của 嘞 khi là Từ điển
✪ thôi; rồi; nhé
助词,用法跟''喽''相似,语气更轻快些
- 好 嘞 , 我 就 去
- Được rồi, tôi sẽ đi.
- 雨 不下 了 , 走 嘞
- Tạnh mưa rồi, đi thôi!
- 好 嘞 , 我 知道 啦
- Được rồi, tôi biết rồi.
- 行 嘞 , 就 这样 吧
- Được rồi, cứ như thế này nhé.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘞
- 行 嘞 , 就 这样 吧
- Được rồi, cứ như thế này nhé.
- 他 总 喜欢 嘞 嘞
- Anh ấy luôn thích nói lải nhải.
- 不要 随意 嘞 嘞
- Không được tùy tiện nói lải nhải.
- 雨 不下 了 , 走 嘞
- Tạnh mưa rồi, đi thôi!
- 你 别老是 嘞 嘞
- Bạn đừng lúc nào cũng nói lải nhải.
- 好 嘞 , 我 知道 啦
- Được rồi, tôi biết rồi.
- 得 嘞 啰嗦 嗦 嗦 到 什么 时候 ?
- được rồi, còn định dài dòng đến lúc nào nữa hả?
- 好 嘞 , 我 就 去
- Được rồi, tôi sẽ đi.
- 别 在 这 瞎 嘞 嘞
- Đừng ở đây nói lải nhải.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘞›