Hán tự: 啮
Đọc nhanh: 啮 (ngão.niết.khiết). Ý nghĩa là: cắn; gặm; nhấm (chuột, thỏ), họ Nie, biến thể của 嚙 | 啮. Ví dụ : - 用来将巨型啮齿动物传到网上的电脑 Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
Ý nghĩa của 啮 khi là Động từ
✪ cắn; gặm; nhấm (chuột, thỏ)
(鼠、兔等动物) 用牙啃或咬
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
✪ họ Nie
surname Nie
✪ biến thể của 嚙 | 啮
variant of 嚙|啮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啮
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
Hình ảnh minh họa cho từ 啮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啮›