- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+15 nét)
- Pinyin:
Niè
- Âm hán việt:
Giảo
Khiết
Ngão
- Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口齒
- Thương hiệt:RYMU (口卜一山)
- Bảng mã:U+5699
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 嚙
-
Cách viết khác
咬
噛
齧
-
Giản thể
啮
Ý nghĩa của từ 嚙 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嚙 (Giảo, Khiết, Ngão). Bộ Khẩu 口 (+15 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨). Ý nghĩa là: cắn, gặm, cắn, gặm. Chi tiết hơn...