Đọc nhanh: 哲学家 (triết học gia). Ý nghĩa là: nhà triết học; triết gia. Ví dụ : - 孔子是一个有名的哲学家。 Khổng Tử là một nhà triết học gia nổi tiếng.
Ý nghĩa của 哲学家 khi là Danh từ
✪ nhà triết học; triết gia
对事物怀抱兴趣,拥有广泛的知识,并且能够利用这些知识来解决特定的问题。
- 孔子 是 一个 有名 的 哲学家
- Khổng Tử là một nhà triết học gia nổi tiếng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哲学家
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 光学家
- nhà quang học
- 史学家
- nhà sử học
- 红学家
- hồng học gia; nhà nghiên cứu "Hồng Lâu Mộng".
- 我家 挨着 一个 小学
- Nhà tôi cạnh trường tiểu học.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 哲学 是 我 的 最 爱
- Triết học là môn học yêu thích của tôi.
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 探讨 哲学 问题
- Thảo luận nghiên cứu về vấn đề Triết học.
- 科学家 探索 宇宙 的 奥秘
- Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 科学家 研究 微微
- Các nhà khoa học nghiên cứu mi-crô-mi-crô.
- 化学家 和 狙击手
- Nhà hóa học và người bắn tỉa
- 科学家 在 监测 气候
- Các nhà khoa học đang quan sát khí hậu.
- 孔子 是 一个 有名 的 哲学家
- Khổng Tử là một nhà triết học gia nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哲学家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哲学家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哲›
学›
家›