Đọc nhanh: 啼笑皆非 (đề tiếu giai phi). Ý nghĩa là: dở khóc dở cười; khóc hổ ngươi, cười ra nước mắt; nửa cười nửa khóc; khóc dở cười cũng dở.
Ý nghĩa của 啼笑皆非 khi là Thành ngữ
✪ dở khóc dở cười; khóc hổ ngươi, cười ra nước mắt; nửa cười nửa khóc; khóc dở cười cũng dở
哭也不是,笑也不是,形容既令人难受又令人发笑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啼笑皆非
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 别拿人 取笑
- đừng lấy người khác ra làm trò cười.
- 似笑非笑
- như cười mà không phải cười.
- 众人 皆 笑 , 独他 不 笑
- Mọi người đều cười, riêng mình anh ấy không cười.
- 受人 非笑
- bị người khác chê cười
- 他 的 理由 非常 可笑
- Lý do của anh ấy thật sự rất nực cười.
- 她 的 笑容 非常 粲然
- Nụ cười của cô ấy thật tươi sáng.
- 她 的 笑容 非常 妩媚
- Nụ cười của cô ấy rất dễ thương.
- 他 的 玩笑 非常 可乐
- Những trò đùa của anh ấy rất vui nhộn.
- 他们 的 打闹 非常 可笑
- Họ đùa giỡn với nhau rất hài hước.
- 她 的 笑容 非常 迷人
- Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ.
- 这个 丑角 非常 搞笑
- Vai hề này rất hài hước.
- 总是 受到 讥笑 使人 非常 气馁
- Luôn bị chế nhạo khiến người ta rất nản lòng.
- 这部 电影 非常 搞笑
- Bộ phim này rất vui nhộn.
- 她 的 笑容 非常 美丽
- Nụ cười của cô ấy rất xinh đẹp.
- 他 的 笑容 非常 舒展
- Nụ cười của anh ấy rất thoải mái.
- 孩子 的 笑声 很 响亮
- Tiếng cười của trẻ rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 啼笑皆非
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啼笑皆非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啼›
皆›
笑›
非›