Đọc nhanh: 上不得台盘 (thượng bất đắc thai bàn). Ý nghĩa là: quá thô lỗ để xuất hiện ở nơi công cộng (thành ngữ), không thích hợp cho một vai trò công cộng.
Ý nghĩa của 上不得台盘 khi là Câu thường
✪ quá thô lỗ để xuất hiện ở nơi công cộng (thành ngữ)
too uncouth to appear in public (idiom)
✪ không thích hợp cho một vai trò công cộng
unfit for a public role
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上不得台盘
- 箭在弦上 , 不得不 发
- đạn đã lên nòng không thể không bắn.
- 他 恨不得 马上飞 回家
- Anh ấy chỉ muốn bay về nhà ngay.
- 他 恨不得 马上 见到 她
- Anh ấy chỉ muốn gặp cô ấy ngay lập tức.
- 他 挂心 家里 , 恨不得 马上 赶回去
- anh ấy lo cho gia đình, hận không thể về ngay.
- 我 心里 火辣辣 的 , 恨不得 马上 赶到 工地 去
- tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 老人 咳嗽 得 喘 不 上 气
- Ông già ho dữ dội đến mức không thở nổi.
- 他 既然 上 了 圈套 就 不得不 听 人家 摆治
- anh ta đã rơi vào tròng, thì phải chịu sự thao túng của người ta.
- 我 把 花盘 移 到 阳台 上
- Tôi đem chậu hoa chuyển đến ban công.
- 柱子 上 的 盘龙 雕饰 得 很 生动
- hoa văn trang trí rồng lượn trên cột thật sinh động.
- 别看 他 个子 不高 , 打球 可是 没 人 比得上 他
- Đừng chê anh ấy thấp, đánh cầu không ai qua nổi anh ấy đâu.
- 讓 我 不得不 穿 上 尿布
- Lựa chọn duy nhất của tôi là mặc tã và tè vào đó.
- 扭扭捏捏 的 上 不了 台盘
- e dè thì không thể công khai được.
- 大街 上 热闹 得 不行
- đường phố náo nhiệt kinh khủng
- 这个 计划 道理 上 行得通 但 不 现实
- Kế hoạch này có lý thuyết nhưng không thực tế.
- 得 亏 我 来得早 , 不然 又 赶不上 了
- may mà tôi đến sớm nếu không bị trễ rồi.
- 你 得 好好学习 , 要 不 考不上 的
- Bạn phải học hành cẩn thận đi, bằng không không đỗ được đâu.
- 他 觉得 身上 有点儿 不对劲 就 上床睡觉 了
- anh ta cảm thấy trong người hơi khó chịu bèn lên giường ngủ ngay
- 她 每周 再 交往 不同 的 男孩 , 因此 得 上 了 公交车 女孩 的 称号
- Cô ấy mỗi tuần lại hẹn hò với 1 chàng trai khác nhau, nên cô ấy có biệt danh là "Bus Girl".
- 家常菜 上 不了 台盘
- những món ăn thường ngày trong gia đình không thể đãi tiệc được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上不得台盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上不得台盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
不›
台›
得›
盘›