Hán tự: 堀
Đọc nhanh: 堀 (quật). Ý nghĩa là: đào lỗ; đục lỗ.
Ý nghĩa của 堀 khi là Động từ
✪ đào lỗ; đục lỗ
窟;穿穴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堀
Hình ảnh minh họa cho từ 堀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堀›