Từ hán việt: 【quật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quật). Ý nghĩa là: đào lỗ; đục lỗ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

đào lỗ; đục lỗ

窟;穿穴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 堀

Hình ảnh minh họa cho từ 堀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jué , Kū
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:一丨一フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GSUU (土尸山山)
    • Bảng mã:U+5800
    • Tần suất sử dụng:Thấp