Đọc nhanh: 哪样儿 (na dạng nhi). Ý nghĩa là: loại nào. Ví dụ : - 你要哪样儿颜色的毛线? chị muốn len màu nào?
Ý nghĩa của 哪样儿 khi là Từ điển
✪ loại nào
- 你 要 哪 样儿 颜色 的 毛线
- chị muốn len màu nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哪样儿
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 哪儿 啊 还 差得远 呢
- Đâu có còn kém xa
- 你 要 去 哪儿 嗄 ?
- Bạn muốn đi đâu hả?
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 你 伤到 哪儿 了 ?
- Bạn bị thương ở đâu?
- 今儿个 你 去 哪儿 了 ?
- Hôm nay bạn đã đi đâu vậy?
- 这个 样儿 真 好看
- Kiểu này thật đẹp.
- 护发素 在 哪儿
- Dầu xả ở đâu rồi?
- 这是 哪种 花儿
- Đây là loại đậu mùa gì?
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 这么 多 生词 , 我 哪儿 记得住
- Nhiều từ mới thế này, sao mà tôi có thể nhớ được?
- 请问 , 洗手间 在 哪儿 ?
- Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
- 我 哪儿 有 时间 去 建 什么 圆顶
- Khi nào tôi sẽ xây dựng một mái vòm?
- 看 你 这份儿 脏样 !
- Nhìn bộ dạng bẩn thỉu của bạn kìa!
- 他 待 我 跟 待 亲儿子 一样
- Ông ấy yêu thương tôi như con ruột.
- 你 要 哪 样儿 颜色 的 毛线
- chị muốn len màu nào?
- 这儿 的 毛线 颜色 齐全 , 你 要 哪样 的 就 有 哪样 的
- các màu len ở đây đủ cả, anh cần màu nào có màu ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哪样儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哪样儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
哪›
样›