咆哮 páo xiào

Từ hán việt: 【bào hao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咆哮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bào hao). Ý nghĩa là: gầm; gầm gừ; rống (thú dữ); bào hao, gào thét (tiếng nước chảy mạnh, tiếng người gào thét). Ví dụ : - 。 dòng sông Hoàng Hà gào thét.. - 。 gào thét như sấm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咆哮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 咆哮 khi là Động từ

gầm; gầm gừ; rống (thú dữ); bào hao

(猛兽) 怒吼

gào thét (tiếng nước chảy mạnh, tiếng người gào thét)

形容水流的奔腾轰鸣,也形容人的暴怒喊叫

Ví dụ:
  • - 黄河 huánghé 咆哮 páoxiào

    - dòng sông Hoàng Hà gào thét.

  • - 咆哮如雷 páoxiàorúléi

    - gào thét như sấm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咆哮

  • - 黄河 huánghé 咆哮 páoxiào

    - dòng sông Hoàng Hà gào thét.

  • - de 妹妹 mèimei yǒu 哮喘病 xiàochuǎnbìng

    - Em gái bị hen suyễn.

  • - 那个 nàgè 哮喘病 xiàochuǎnbìng rén hái zhēn 可爱 kěài

    - Anh chàng hen suyễn thật sự rất dễ thương.

  • - 咆哮如雷 páoxiàorúléi

    - gào thét như sấm.

  • - huàn 哮喘病 xiàochuǎnbìng de 那个 nàgè 小孩 xiǎohái

    - Với bệnh hen suyễn vào tháng trước.

  • - xiāo chuǎn

    - thở khò khè; suyễn

  • - 狮子 shīzi 咆哮 páoxiào zhe chōng le 上去 shǎngqù

    - Con sư tử gầm lên và lao về phía trước.

  • - dài de 哮喘 xiàochuǎn 吸入 xīrù le ma

    - Bạn có mang theo ống hít hen suyễn của mình không?

  • - 哮喘 xiàochuǎn 吸入 xīrù zhè jiù 开始 kāishǐ chuī

    - Tôi sẽ đi lấy ống thuốc của tôi và bắt đầu.

  • - 咆哮 páoxiào

    - gào thét

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咆哮

Hình ảnh minh họa cho từ 咆哮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咆哮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Páo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丨フ一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPRU (口心口山)
    • Bảng mã:U+5486
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xiào
    • Âm hán việt: Hao
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJKD (口十大木)
    • Bảng mã:U+54EE
    • Tần suất sử dụng:Cao