庖厨 páochú

Từ hán việt: 【bào trù】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "庖厨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bào trù). Ý nghĩa là: nhà bếp; bếp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 庖厨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 庖厨 khi là Danh từ

nhà bếp; bếp

厨房

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庖厨

  • - 阿姨 āyí zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Dì đang nấu ăn trong bếp.

  • - 妈妈 māma zài 厨房 chúfáng 炒青菜 chǎoqīngcài

    - Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.

  • - 老婆 lǎopó 正在 zhèngzài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Vợ đang nấu ăn trong bếp.

  • - 厨房 chúfáng de 煤气 méiqì 走气 zǒuqì le

    - Khí gas trong bếp bị rò.

  • - 这位 zhèwèi chú 手艺 shǒuyì 不错 bùcuò

    - Tay nghề của đầu bếp này không tệ.

  • - shì 厨丁 chúdīng

    - Đó là người đầu bếp.

  • - 厨师 chúshī zài 食堂 shítáng 炒菜 chǎocài

    - Đầu bếp xào rau ở nhà ăn

  • - zài 厨房 chúfáng 熬药 áoyào

    - Cô ấy đang sắc thuốc trong bếp.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 苍蝇 cāngying

    - Trong bếp có ruồi.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 一瓶 yīpíng

    - Trong bếp có một chai giấm.

  • - 梦想 mèngxiǎng 当厨 dāngchú

    - Tôi mơ ước trở thành đầu bếp.

  • - 厨房 chúfáng zài 客厅 kètīng de 旁边 pángbiān

    - Nhà bếp ở bên cạnh phòng khách.

  • - 厨艺 chúyì 绝顶 juédǐng

    - Tay nghề nấu ăn của anh ấy rất đỉnh.

  • - 厨艺 chúyì 不佳 bùjiā

    - Tôi nấu ăn không ngon.

  • - 厨房 chúfáng 褊窄 biǎnzhǎi

    - nhà bếp chật hẹp.

  • - 正在 zhèngzài 荡涤 dàngdí 厨房 chúfáng de 地板 dìbǎn

    - Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.

  • - 这位 zhèwèi 老板娘 lǎobǎnniáng 厨艺 chúyì hěn hǎo

    - Bà chủ này nấu ăn rất giỏi.

  • - 庖厨 páochú

    - nhà bếp.

  • - míng páo ( 有名 yǒumíng de 厨师 chúshī )

    - đầu bếp nổi tiếng; đầu bếp giỏi.

  • - 大厨 dàchú 生活 shēnghuó xiǎo 妙招 miàozhāo yào xiǎng gèng 入味 rùwèi gèng 容易 róngyì 成熟 chéngshú 食材 shícái 形状 xíngzhuàng hěn 重要 zhòngyào

    - Mẹo nhỏ trong cuộc sống của đầu bếp: Hình dạng của nguyên liệu rất quan trọng nếu bạn muốn ngon hơn và dễ chín hơn

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 庖厨

Hình ảnh minh họa cho từ 庖厨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庖厨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMTI (一一廿戈)
    • Bảng mã:U+53A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Páo
    • Âm hán việt: Bao , Bào
    • Nét bút:丶一ノノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPRU (戈心口山)
    • Bảng mã:U+5E96
    • Tần suất sử dụng:Trung bình