Đọc nhanh: 呼气 (hô khí). Ý nghĩa là: hơi thở.
Ý nghĩa của 呼气 khi là Danh từ
✪ hơi thở
从肺部排出 (吸进的空气)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼气
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 客气 的 称呼
- Cách gọi khách sáo.
- 呼哧 呼哧 地喘 着 粗气
- thở hổn hển
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 刚才 还 在 喘气 , 现在 呼吸 才 匀 和 了
- vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 他 呼出 一口气
- Anh ấy thở ra một hơi.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
- 我 很 想 呼吸 新鲜空气
- Tôi muốn hít không khí trong lành.
- 他 呼出 的 气 很 温暖
- Hơi thở của anh ấy rất ấm áp.
- 把 年轻 帅气 的 男性 称呼 为 小 鲜肉
- Gọi những chàng trai trẻ đẹp trai là " tiểu thịt tươi".
- 我们 呼吸 的 是 氧气
- Chúng ta hít thở khí oxy.
- 我们 呼吸 的 空气 属于 大气
- Không khí chúng ta hít thở thuộc về khí quyển.
- 她 的 呼吸 大气 很 严重
- Hơi thở nặng nề của cô ấy rất nghiêm trọng.
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呼气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呼气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呼›
气›