Đọc nhanh: 呼朋引类 (hô bằng dẫn loại). Ý nghĩa là: gọi đàn; ra sức làm việc xấu; kéo bè kéo đảng; kéo bè kéo cánh; kết bọn, hè; kéo bè.
Ý nghĩa của 呼朋引类 khi là Thành ngữ
✪ gọi đàn; ra sức làm việc xấu; kéo bè kéo đảng; kéo bè kéo cánh; kết bọn
招引同类的人多指坏人结成一伙做坏事
✪ hè; kéo bè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼朋引类
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 我 的 朋友 姓妹
- Bạn của tôi họ Muội.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 林涛 呼啸
- gió rừng gào thét.
- 我 朋友 住 在 新疆
- Bạn tôi sống ở Tân Cương.
- 他呼 医生 快来 呀
- Anh ấy gọi bác sĩ mau đến.
- 呜呼哀哉
- ô hô thương thay
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 我 的 朋友 姓类
- Bạn của tôi họ Loại.
- 朋友 没 打招呼 就 去 了
- Bạn tôi rời đi mà không có một lời chào hỏi.
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
- 春天 到 了 , 小鳥們 在 枝頭 呼朋引 伴 , 嬉戲 玩耍
- Mùa xuân đến rồi, chim chóc cùng bạn bè trò chuyện vui đùa trên cành.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呼朋引类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呼朋引类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呼›
引›
朋›
类›